Characters remaining: 500/500
Translation

cỗi xuân

Academic
Friendly

Từ "cỗi xuân" trong tiếng Việt có nghĩa là "gốc cây xuân". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa Việt Nam, "cỗi xuân" thường được dùng để chỉ người cha, người đứng đầu trong gia đình, người trách nhiệm chăm sóc bảo vệ gia đình.

Giải thích chi tiết:
  • Cội: có nghĩagốc, nguồn. Trong tự nhiên, cội cây phần dưới cùng của cây, nơi cây bám rễ phát triển.
  • Xuân: thường mang nghĩa mùa xuân, biểu tượng cho sự sống, sự tươi mới, sức sống mãnh liệt.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Cha tôi cỗi xuân trong gia đình, luôn chăm sóc dạy dỗ chúng tôi."
    • "Cỗi xuân của gia đình tôi rất nghiêm khắc, nhưng cũng rất yêu thương."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Người cội xuân trong xã hội không chỉ người cha còn người trách nhiệm dẫn dắt cả cộng đồng."
    • "Cỗi xuân của mỗi gia đình vai trò như một cái cây, cần được chăm sóc để phát triển mạnh mẽ."
Phân biệt các biến thể:
  • Cội: có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về cây cối còn về nguồn gốc, nguồn sống.
  • Cội nguồn: có nghĩanguồn gốc, nguồn sống, có thể dùng trong ngữ cảnh văn hóa, lịch sử.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Người cha: từ này có thể dùng thay thế trong một số trường hợp, nhưng không mang đầy đủ ý nghĩa về sự bảo vệ chăm sóc như "cỗi xuân".
  • Trụ cột gia đình: cũng mang nghĩa người vai trò quan trọng trong gia đình, thường người đàn ông, nhưng không chỉ giới hạnngười cha.
  1. gốc cây xuân, chỉ người cha

Comments and discussion on the word "cỗi xuân"